🔍
Search:
TẤM VÁN
🌟
TẤM VÁN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
소나무로 만든 널빤지.
1
TẤM VÁN THÔNG:
Tấm ván làm bằng gỗ thông.
-
Danh từ
-
1
평평하고 넓게 만든 나뭇조각.
1
TẤM GỖ, TẤM VÁN:
Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.
-
Danh từ
-
1
판판하고 넓게 만든 나뭇조각.
1
TẤM VÁN, MIẾNG VÁN:
Miếng gỗ được làm rộng và phẳng.
-
Danh từ
-
1
판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
1
TẤM VÁN, MIẾNG VÁN:
Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.
-
Danh từ
-
1
판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
1
TẤM VÁN, MIẾNG VÁN:
Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.
-
Danh từ
-
1
판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
1
NEOL; TẤM VÁN, MIẾNG VÁN:
Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.
-
2
널뛰기에 쓰이는 널빤지.
2
NEOL; VÁN BẬP BÊNH:
Miếng ván được dùng trong trò chơi bập bênh.
-
☆
Danh từ
-
1
평평하고 넓게 만든 나뭇조각.
1
VÁN GỖ, TẤM VÁN, MẢNH VÁN:
Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.
-
2
바둑판이나 장기판 등 반반한 표면을 사용하는 기구.
2
BÀN:
Dụng cụ dùng bề mặt nhẵn như bàn cờ tướng hay bàn cờ baduk.
-
3
오디오 등으로 소리를 들을 수 있게 만든 동그란 물건.
3
ĐĨA NHẠC:
Vật tròn được làm để có thể nghe âm thanh bằng audio...
-
4
달걀 삼십 개를 묶어 세는 단위.
4
Ổ (TRỨNG):
Đơn vị đếm tập hợp 30 quả trứng.
-
5
조각을 내어 먹는 음식을 자르기 전의 덩어리로 묶어 세는 단위.
5
TẤM:
Đơn vị đếm thức ăn được chia thành các mảnh, gộp chung thành tảng trước khi chia ra.
-
6
그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각.
6
BẢN IN, BẢN KHẮC:
Mảnh bằng sắt hay gỗ dùng khi khắc in những cái như chữ hoặc hình ảnh.
🌟
TẤM VÁN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
납작한 판 위에 올라서서 눈이 덮인 비탈을 미끄러져 내려오는 운동. 또는 그 운동에 쓰는 판.
1.
MÔN TRƯỢT TUYẾT, TẤM TRƯỢT TUYẾT:
Môn thể thao leo lên tấm ván phẳng rồi trượt xuống dốc được phủ tuyết. Hoặc tấm ván sử dụng trong môn thể thao đó.
-
☆
Danh từ
-
1.
긴 널빤지의 중간을 받쳐 놓고 양쪽 끝에 한 사람씩 올라서서 번갈아 뛰어 오르는 한국의 전통 놀이.
1.
NEOLTTUIGI; TRÒ CHƠI BẬP BÊNH:
Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc gồm có hai người đứng ở hai đầu tấm ván dài có trụ chống đỡ ở giữa, rồi thay phiên nhau nhảy lên nhảy xuống.
-
Danh từ
-
1.
얇고 평평한 판에 올라 파도 위를 넘어가는 놀이.
1.
LƯỚT SÓNG:
Trò chơi đứng lên một tấm ván mỏng, bằng phẳng và lướt đi trên sóng.
-
2.
많은 사람들이 일정한 방향을 따라 차례로 일어서며 팔을 올렸다 내리는 동작.
2.
VIỆC LÀM SÓNG XÔ:
Động tác nhiều người theo cùng một phương hướng nhất định lần lượt đứng lên và vung tay lên xuống.
-
Danh từ
-
1.
길고 너른 판의 가운데를 고정하여, 그 양 끝에 사람이 타고 번갈아 오르락내리락하는 놀이 기구.
1.
CÁI BẬP BÊNH:
Dụng cụ đồ chơi cố định ở giữa tấm ván rộng và dài, có người đứng đều ở hai đầu lên lên xuống xuống.
-
None
-
1.
모터보트에 맨 줄을 잡고 보트에 이끌려 가며 물 위에서 타는 스키.
1.
MÔN LƯỚT VÁN NƯỚC:
Môn trượt ván mà người trượt nắm lấy dây buộc vào môtơ rồi được kéo đi bởi tấm ván và lướt trên nước.